Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Hai, 01/09/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 01/09/2025 | Hôm qua 31/08/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,132 | 26,162 | 26,502 | 26,132 | 26,162 | 26,502 |
Agribank | 26,180 | 26,182 | 26,502 | 26,180 | 26,182 | 26,502 |
HSBC | 26,249 | 26,249 | 26,487 | 26,249 | 26,249 | 26,487 |
SCB | 25,980 | 26,150 | 26,500 | 25,980 | 26,150 | 26,500 |
Đô la Mỹ | 01/09/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,132 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,162 0.00 |
Giá bán | 26,502 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,180 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,182 0.00 |
Giá bán | 26,502 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,249 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,249 0.00 |
Giá bán | 26,487 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,980 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,150 0.00 |
Giá bán | 26,500 0.00 |