Cập nhật 12:00 (GMT+7), Chủ Nhật, 07/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 07/12/2025 | Hôm qua 06/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,138 | 26,168 | 26,408 | 26,138 | 26,168 | 26,408 |
Agribank | 26,165 | 26,168 | 26,408 | 26,165 | 26,168 | 26,408 |
HSBC | 26,263 | 26,263 | 26,407 | 26,263 | 26,263 | 26,407 |
SCB | 26,010 | 26,170 | 26,400 | 26,010 | 26,170 | 26,400 |
| Đô la Mỹ | 07/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,138 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,168 0.00 |
| Giá bán | 26,408 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,165 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,168 0.00 |
| Giá bán | 26,408 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,263 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,263 0.00 |
| Giá bán | 26,407 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,010 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,170 0.00 |
| Giá bán | 26,400 0.00 |