Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Hai, 01/09/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đồng EuroHôm nay 01/09/2025 Hôm qua 31/08/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank29,941.8930,244.3431,544.2829,941.8930,244.3431,544.28
AgribankAgribank30,15630,27731,38430,15630,27731,384
HSBCHSBC30,14330,20431,31230,14330,20431,312
SCBSCB29,96030,05031,68029,96030,05031,680
SHBSHB30,31330,31331,49330,31330,31331,493
Đồng Euro01/09/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt29,941.89down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,244.34 down 0.00
Giá bán31,544.28 down 0.00
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt30,156down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,277 down 0.00
Giá bán31,384 down 0.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt30,143down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,204 down 0.00
Giá bán31,312 down 0.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt29,960down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,050 down 0.00
Giá bán31,680 down 0.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt30,313down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,313 down 0.00
Giá bán31,493 down 0.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất