Cập nhật 12:00 (GMT+7), Chủ Nhật, 07/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 07/12/2025 | Hôm qua 06/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 29,941.13 | 30,243.57 | 31,519.49 | 29,941.13 | 30,243.57 | 31,519.49 |
Agribank | 30,134 | 30,255 | 31,410 | 30,134 | 30,255 | 31,410 |
HSBC | 30,068 | 30,184 | 31,180 | 30,068 | 30,184 | 31,180 |
SCB | 29,940 | 30,030 | 31,500 | 29,940 | 30,030 | 31,500 |
SHB | 30,383 | 30,383 | 31,453 | 30,383 | 30,383 | 31,453 |
| Đồng Euro | 07/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 29,941.13 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,243.57 0.00 |
| Giá bán | 31,519.49 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,134 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,255 0.00 |
| Giá bán | 31,410 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,068 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,184 0.00 |
| Giá bán | 31,180 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 29,940 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,030 0.00 |
| Giá bán | 31,500 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,383 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,383 0.00 |
| Giá bán | 31,453 0.00 |