Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 18/07/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 18/07/2025 | Hôm qua 17/07/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 29,612.22 104.16 | 29,911.34 105.22 | 31,173.64 109.62 | 29,508.06 | 29,806.12 | 31,064.02 |
Agribank | 29,802 13.00 | 29,922 13.00 | 31,046 14.00 | 29,789 | 29,909 | 31,032 |
HSBC | 29,786 2.00 | 29,846 1.00 | 30,941 2.00 | 29,784 | 29,845 | 30,939 |
SCB | 29,630 10.00 | 29,720 10.00 | 31,390 20.00 | 29,620 | 29,710 | 31,370 |
SHB | 29,931 -61.00 | 29,931 -61.00 | 31,131 -11.00 | 29,992 | 29,992 | 31,142 |
Đồng Euro | 18/07/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 29,612.22 104.16 |
Giá mua chuyển khoản | 29,911.34 105.22 |
Giá bán | 31,173.64 109.62 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 29,802 13.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,922 13.00 |
Giá bán | 31,046 14.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 29,786 2.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,846 1.00 |
Giá bán | 30,941 2.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 29,630 10.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,720 10.00 |
Giá bán | 31,390 20.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 29,931 -61.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,931 -61.00 |
Giá bán | 31,131 -11.00 |