Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Ba, 03/06/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 03/06/2025 | Hôm qua 02/06/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 29,019.01 54.19 | 29,312.13 54.74 | 30,608.94 57.06 | 28,964.82 | 29,257.39 | 30,551.88 |
Agribank | 29,168 174.00 | 29,285 175.00 | 30,398 177.00 | 28,994 | 29,110 | 30,221 |
HSBC | 29,166 129.00 | 29,226 129.00 | 30,297 134.00 | 29,037 | 29,097 | 30,163 |
SCB | 29,010 250.00 | 29,100 250.00 | 30,730 190.00 | 28,760 | 28,850 | 30,540 |
SHB | 29,330 242.00 | 29,330 242.00 | 30,480 242.00 | 29,088 | 29,088 | 30,238 |
Đồng Euro | 03/06/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 29,019.01 54.19 |
Giá mua chuyển khoản | 29,312.13 54.74 |
Giá bán | 30,608.94 57.06 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 29,168 174.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,285 175.00 |
Giá bán | 30,398 177.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 29,166 129.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,226 129.00 |
Giá bán | 30,297 134.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 29,010 250.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,100 250.00 |
Giá bán | 30,730 190.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 29,330 242.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,330 242.00 |
Giá bán | 30,480 242.00 |