Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 18/10/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đồng EuroHôm nay 18/10/2025 Hôm qua 17/10/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank30,046.5530,350.0531,630.5530,046.5530,350.0531,630.55
AgribankAgribank30,24630,36731,45130,24630,36731,451
HSBCHSBC30,15030,26931,26130,15030,26931,261
SCBSCB30,08030,08031,61030,08030,08031,610
SHBSHB30,503up116.0030,503up116.0031,563up116.0030,38730,38731,447
Đồng Euro18/10/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt30,046.55down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,350.05 down 0.00
Giá bán31,630.55 down 0.00
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt30,246down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,367 down 0.00
Giá bán31,451 down 0.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt30,150down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,269 down 0.00
Giá bán31,261 down 0.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt30,080down 0.00
Giá mua chuyển khoản30,080 down 0.00
Giá bán31,610 down 0.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt30,503up116.00
Giá mua chuyển khoản30,503 up116.00
Giá bán31,563 up116.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất