Công trình nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature.
Trong nghiên cứu mới, các nhà khoa học tại Viện Nghiên cứu Ung thư London (ICR) tập trung vào ung thư biểu mô tuyến ống tụy (PDAC) – một biến thể phổ biến và nguy hiểm nhất của ung thư tuyến tụy.
Các nhà khoa học đã phân tích dữ liệu di truyền từ khối u của 644 bệnh nhân và nhận thấy, nồng độ protein SPP1 ở giai đoạn tiến triển gia tăng rõ rệt so với giai đoạn đầu. Đồng thời, những bệnh nhân có mức SPP1 cao thường có tiên lượng xấu hơn.

Việc ức chế protein SPP1 có thể ngăn chặn sự tiến triển ung thư tuyến tụy và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. - Ảnh: stock.adobe.com.
Để kiểm chứng, nhóm nghiên cứu tiến hành thí nghiệm trên các khối u thu nhỏ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, mô phỏng sự phát triển ung thư trong cơ thể người. Họ phát hiện rằng, khi ức chế gen tạo ra protein SPP1, số lượng và kích thước khối u giảm đáng kể.
Bên cạnh đó, thí nghiệm trên chuột mang bệnh PDAC cũng cho thấy, việc ức chế SPP1 giúp kéo dài đáng kể thời gian sống của chúng. Cụ thể, không có con chuột nào mang gen SPP1 sống quá 50 ngày, trong khi 20% số chuột không mang gen này tồn tại tới 400 ngày. Đáng chú ý, các khối u ở nhóm chuột này cũng không di căn.
Ngoài ra, việc ức chế protein SPP1 còn làm tăng nồng độ của một loại protein khác là GREM1, trước đây được chứng minh có liên quan đến việc giảm sự di căn của ung thư tuyến tụy khi xuất hiện ở nồng độ cao.
Giáo sư Axel Behrens, chuyên gia sinh học tế bào gốc tại ICR, đồng tác giả nghiên cứu, nhận định, phát hiện này đã xác định được một loại protein mà khi bị ức chế, có thể ngăn chặn sự lan rộng của ung thư, từ đó giúp bệnh nhân kéo dài thời gian sống và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Ông Behrens cho biết, bước tiếp theo nhóm nghiên cứu sẽ phát triển loại thuốc có khả năng nhắm trúng đích protein này.
Giáo sư Kristian Helin, Giám đốc điều hành ICR, nhấn mạnh, ung thư tuyến tụy vẫn là một chẩn đoán tàn khốc bởi dạng phổ biến nhất của bệnh này di căn rất nhanh và khó điều trị. Nghiên cứu này đã mở ra hy vọng mới, xác định được một mục tiêu rõ ràng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Ông Helin khẳng định, đây là một bước quan trọng hướng tới các phương pháp điều trị hiệu quả hơn, đồng thời kỳ vọng rằng những nỗ lực khám phá thuốc trong tương lai, dựa trên các phát hiện này, sẽ mang lại thêm lựa chọn cho những bệnh nhân đang rất cần.