Khi nói đến đột quỵ, chúng ta đang đề cập đến một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Nguy hiểm hơn, ngay cả khi người bệnh đã may mắn vượt qua cơn đột quỵ đầu tiên, họ vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát và lần sau có thể còn nghiêm trọng hơn nếu không được theo dõi, điều trị và chăm sóc đúng cách.
Theo thống kê, tỷ lệ tái phát đột quỵ trong vòng 5 năm có thể lên tới 25–30%, và điều đáng báo động là một phần lớn trong số này xảy ra ngay trong năm đầu tiên. Con số ấy không chỉ là lời cảnh báo, mà còn là minh chứng rõ ràng cho thấy: phòng ngừa tái phát không chỉ quan trọng, mà còn mang tính sống còn. Thế nhưng, thực tế vẫn còn nhiều người chưa thật sự nhận thức đầy đủ về điều này.
Y Talk đã có buổi trò chuyện cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Hoàng Tiến Trọng Nghĩa – Chủ nhiệm khoa Thần kinh, Bệnh viện Quân Y 175.
Đột quỵ tái phát được định nghĩa như thế nào? Và so với đột quỵ lần đầu, vì sao tình trạng tái phát lại nguy hiểm hơn?
Đột quỵ tái phát có thể hiểu đơn giản là một cơn đột quỵ xảy ra sau lần đột quỵ đầu tiên. Tức là trước đó, người bệnh đã từng bị đột quỵ và sau một thời gian, họ lại trải qua một cơn đột quỵ mới.
Về mức độ nguy hiểm, đột quỵ tái phát thường nguy hiểm hơn so với lần đầu. Lý do là vì sau cơn đột quỵ đầu tiên, não bộ đã chịu tổn thương, các tế bào thần kinh và mạng lưới nơ-ron đã bị ảnh hưởng. Khi xảy ra đột quỵ lần hai, những tổn thương này sẽ nghiêm trọng hơn, hệ thần kinh suy yếu thêm, dẫn đến di chứng nặng nề hơn nhiều so với lần đầu, và tỷ lệ tử vong cũng cao hơn rõ rệt.
Chính vì vậy, việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn điều trị đóng vai trò vô cùng quan trọng để phòng ngừa đột quỵ tái phát.
Tại Việt Nam hiện nay, tỷ lệ tái phát đột quỵ ước tính khoảng bao nhiêu? Và những nhóm đối tượng nào có nguy cơ tái phát cao hơn?
Thực ra, con số về tỷ lệ đột quỵ tái phát chủ yếu dựa trên các nghiên cứu quốc tế. Theo đó, trong năm đầu tiên sau đột quỵ, tỷ lệ tái phát dao động khoảng 10–12%; còn trong vòng 5 năm tiếp theo, con số này vào khoảng 25–27%.
Tại Việt Nam, hiện chưa có thống kê toàn diện về tỷ lệ tái phát đột quỵ. Tuy nhiên, nếu so sánh với các quốc gia trong khu vực có đặc điểm nhân khẩu học tương đồng, nhiều khả năng tỷ lệ tái phát của chúng ta cũng vào khoảng 10–12% trong năm đầu.
Một nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2024 cũng cho kết quả tương tự: tỷ lệ tái phát khoảng 10–12%, và cao nhất ở nhóm bệnh nhân không tuân thủ nghiêm ngặt việc điều trị phòng ngừa sau đột quỵ lần đầu, đặc biệt là không tuân thủ điều trị thuốc.

Những nguyên nhân nào khiến người từng bị đột quỵ có nguy cơ tái phát cao?
Những người bị đột quỵ tái phát thường có nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng phổ biến nhất là không tuân thủ điều trị. Việc tuân thủ ở đây không chỉ là uống thuốc đúng đơn, đủ liều, mà còn bao gồm việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Nhiều bệnh nhân sau khi điều trị một thời gian, thấy tình trạng ổn định thì chủ quan, bỏ quên việc tái khám hoặc lấy thuốc đúng hẹn. Chỉ cần vài ngày không uống thuốc, đặc biệt là thuốc phòng ngừa đột quỵ tái phát, nguy cơ xuất hiện cơn đột quỵ mới đã tăng cao.
Nguyên nhân thứ hai là do bệnh nhân có sẵn các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, hoặc rung nhĩ (nhịp tim không đều). Nhóm này có tỷ lệ đột quỵ tái phát cao hơn so với dân số chung.
Nguyên nhân thứ ba là tuổi tác, đặc biệt ở những người trên 65 tuổi, nguy cơ tái phát cũng cao hơn.
Ngoài ra, những người có tiền sử gia đình mắc đột quỵ cũng thuộc nhóm nguy cơ cao.
Đáng chú ý, có trường hợp đột quỵ tái phát xảy ra dù bệnh nhân đã tuân thủ rất tốt phác đồ điều trị phòng ngừa. Điều này có thể do nguyên nhân lần tái phát khác hẳn nguyên nhân lần đầu. Ví dụ, lần đầu nguyên nhân là xơ vữa động mạch, bác sĩ sẽ điều trị bằng thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc thuốc kháng đông. Nhưng ở lần tái phát, nguyên nhân lại là viêm mạch, dẫn đến đột quỵ dù bệnh nhân đã kiểm soát tốt yếu tố nguy cơ ban đầu.
Tóm lại, các nhóm nguy cơ tái phát cao gồm:
- Không tuân thủ điều trị và kiểm soát yếu tố nguy cơ.
- Có bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, rung nhĩ.
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi).
- Có tiền sử gia đình mắc đột quỵ.
- Bị tái phát do nguyên nhân mới, khác với nguyên nhân lần đầu.
Trong những nguyên nhân vừa nêu, yếu tố nào con người có thể chủ động kiểm soát được và yếu tố nào thì nằm ngoài khả năng kiểm soát?
1. Các yếu tố không kiểm soát được:
- Tuổi: Người trên 65 tuổi có tỷ lệ mắc đột quỵ và tái phát cao hơn so với dân số chung.
- Di truyền: Nếu trong gia đình từng có người bị đột quỵ, nguy cơ của cá nhân sẽ cao hơn.
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc đột quỵ cao hơn nữ giới.
2. Các yếu tố có thể kiểm soát được:
- Tăng huyết áp: Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng hàng đầu đối với cả đột quỵ thiếu máu não và xuất huyết não.
- Bệnh nền: Tiểu đường, rối loạn chuyển hóa lipid (tăng LDL cholesterol) làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ.
- Chế độ dinh dưỡng: Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, chất béo xấu, ít rau xanh, chất xơ, ăn mặn hoặc nhiều đường tinh luyện đều làm tăng nguy cơ.
- Tập luyện: Lối sống ít vận động, đặc biệt ở người làm việc văn phòng, khiến tim mạch kém khỏe. Khuyến cáo của Tổ chức Đột quỵ Hoa Kỳ và Thế giới: tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần (30 phút/ngày, tối thiểu 5 ngày/tuần).
- Sức khỏe tinh thần: Người bị trầm cảm hoặc thường xuyên căng thẳng có thể tăng nguy cơ đột quỵ tới 30%. Việc kiểm soát stress là rất quan trọng.
- Giấc ngủ: Ngủ không đủ hoặc chất lượng kém gây rối loạn trong cơ thể, gián tiếp làm tăng nguy cơ đột quỵ.
- Môi trường sống: Ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi mịn, có liên quan đến tỷ lệ đột quỵ cao hơn. Nên đảm bảo môi trường sống trong lành, sử dụng máy lọc không khí khi cần và bảo vệ hô hấp khi tham gia giao thông.

Đối với đột quỵ tái phát, liệu có những dấu hiệu cảnh báo sớm để người bệnh và người thân nhận biết không?
Thật ra, đột quỵ ngay trong tên của nó đã có chữ đột ngột, nên giống như lần đầu, rất khó để nhận biết trước khi nó xảy ra. Tiếc là, đột quỵ tái phát cũng không có dấu hiệu cảnh báo rõ ràng.
Nhưng chúng ta vẫn có thể lưu ý một số triệu chứng bất thường như:
- Tự nhiên thấy tê tay, tê chân hoặc yếu hẳn một bên người.
- Giọng nói thay đổi, nói lơ lớ, thậm chí mất khả năng nói.
- Miệng bỗng nhiên bị méo, khi ăn uống thì thức ăn, nước uống cứ trào ra một bên.
- Đi đứng loạng choạng, mất thăng bằng, không điều khiển được tay hoặc chân.
- Hoặc giảm thị lực đột ngột, thậm chí là mù tạm thời.
Nếu xuất hiện những dấu hiệu này, chúng ta phải lập tức đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. Trong cấp cứu đột quỵ, chúng tôi luôn nhắc: thời gian là não. Đến sớm thì mới có thể cứu được vùng não đang bị tổn thương.
Đối với người thân, vai trò của các bạn rất quan trọng. Hãy nắm rõ các dấu hiệu này để nhận diện sớm. Ngoài ra, cần hỗ trợ người bệnh tuân thủ nghiêm ngặt điều trị phòng ngừa tái phát:
- Uống thuốc đúng liều, đúng giờ.
- Kiểm soát huyết áp, đường huyết tốt.
- Theo dõi tại nhà, ví dụ đo huyết áp thường xuyên.
Nếu thấy huyết áp vẫn cao dù uống thuốc đều đặn, đừng chủ quan. Hãy đưa người bệnh tới gặp bác sĩ ngay để điều chỉnh thuốc, giữ huyết áp trong mức an toàn, tránh nguy cơ tái phát.
Triệu chứng đột quỵ tái phát và lần đầu có gì khác biệt rõ rệt không?
Thực tế, giữa đột quỵ lần đầu và tái phát không có quá nhiều khác biệt rõ rệt. Điểm khác nằm ở vị trí vùng não và mạch máu bị tổn thương.
Ví dụ, lần đầu người bệnh chỉ bị đột quỵ nhẹ với triệu chứng tê yếu nửa người; nhưng nếu tái phát ở vùng não hay mạch máu khác, triệu chứng có thể hoàn toàn mới, như mất thăng bằng, loạng choạng, nói khó, hoặc giảm thị lực. Ngược lại, cũng có trường hợp tái phát với triệu chứng giống hệt lần đầu nhưng nặng hơn, nhất là nếu tổn thương cùng bên.
Triệu chứng đột quỵ rất đa dạng và không phải người bệnh nào cũng xuất hiện đầy đủ. Điều quan trọng là phải nhận diện được các dấu hiệu cảnh báo, vì lần sau có thể khác hoàn toàn với lần trước. Nếu tái phát cùng bên với lần đầu, mức độ thường nặng hơn đáng kể, từ suy giảm nhẹ sức cơ xuống gần như liệt hẳn.
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa đột quỵ lần đầu và tái phát là vị trí và mức độ tổn thương não – mạch máu, dẫn đến thay đổi hoặc nặng hơn về triệu chứng.
Thưa bác sĩ, sau đột quỵ lần đầu thì việc theo dõi sức khỏe định kỳ cần thực hiện thế nào? Có xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh nào nên làm thường xuyên để phòng ngừa tái phát không?
Sau khi hoàn tất điều trị đột quỵ và xuất viện, bệnh nhân thường được bác sĩ hẹn tái khám định kỳ. Lần tái khám đầu tiên thường diễn ra sau 1 tuần. Nếu sức khỏe ổn định, các lần tiếp theo sẽ cách nhau 1–3 tháng, nhưng có thể sớm hơn nếu xuất hiện triệu chứng mới hoặc các chỉ số sức khỏe (như huyết áp) vượt ngưỡng an toàn.
Khi tái khám, bác sĩ sẽ:
- Khám lâm sàng: đo huyết áp, cân nặng, đánh giá triệu chứng, xem lại toa thuốc, kiểm tra tuân thủ điều trị, sàng lọc trầm cảm và suy giảm nhận thức sau đột quỵ.
- Xét nghiệm máu: công thức máu, chức năng gan – thận, mỡ máu (LDL-C, cholesterol, triglycerid…), yếu tố đông máu hoặc xét nghiệm đặc thù theo từng bệnh nhân.
- Đánh giá tim mạch: điện tim, siêu âm tim (qua thành ngực hoặc thực quản nếu cần), siêu âm động mạch cảnh để theo dõi hẹp.
- Chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, CTA/MRA): chỉ thực hiện khi cần theo dõi hẹp mạch máu não hoặc có triệu chứng mới; không áp dụng thường quy để tránh chi phí và rủi ro không cần thiết.
Mỗi bệnh nhân sẽ được thiết kế kế hoạch theo dõi và xét nghiệm riêng tùy vào bệnh nền và yếu tố nguy cơ.
Ví dụ: Người có cholesterol cao sẽ tập trung kiểm soát mỡ máu, người có rung nhĩ sẽ kiểm tra tim kỹ hơn. Không có “bộ xét nghiệm chung” áp dụng cho tất cả, và không phải ai tái khám cũng cần chụp CT/MRI.
Những nguyên tắc quan trọng nhất mà người bệnh cần tuân thủ để giảm tối đa nguy cơ đột quỵ tái phát là gì? Và có loại thuốc nào bắt buộc phải duy trì uống suốt đời hay không?
Để phòng ngừa đột quỵ tái phát, yếu tố tiên quyết nhất là tuân thủ điều trị. Điều này nghĩa là người bệnh cần uống đúng thuốc, đủ liều và đúng thời gian theo toa bác sĩ đã kê. Tuyệt đối không tự ý thêm hoặc bớt bất kỳ loại thuốc nào.
Trong quá trình điều trị, nếu xuất hiện bệnh lý mới, ví dụ đau dạ dày, đau cơ xương khớp và cần dùng thêm thuốc, người bệnh phải thông báo ngay cho bác sĩ. Lý do là một số loại thuốc mới có thể làm giảm hiệu lực bảo vệ của thuốc phòng ngừa đột quỵ. Khi đó, bác sĩ thần kinh hoặc bác sĩ đột quỵ sẽ điều chỉnh đơn thuốc để đảm bảo an toàn. Nếu bỏ qua bước này, hiệu quả phòng ngừa có thể bị giảm, thậm chí người bệnh có thể tái phát đúng vào thời điểm đang dùng thuốc điều trị bệnh khác.
Bên cạnh việc tuân thủ đơn thuốc, người bệnh cần kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ mà bác sĩ đã nêu, chẳng hạn: tăng huyết áp, đái tháo đường, chế độ ăn uống và giấc ngủ. Ngoài ra, người thân cũng cần chú ý quan sát xem bệnh nhân có dấu hiệu trầm cảm hoặc suy giảm nhận thức sau đột quỵ hay không. Trầm cảm sau đột quỵ có thể khiến bệnh nhân chán nản, bỏ thuốc, làm giảm hiệu quả phòng ngừa.
Về câu hỏi “Có loại thuốc duy nhất nào có thể phòng ngừa đột quỵ suốt đời hay không?”, hiện chưa có một viên thuốc nào vừa điều trị huyết áp, vừa phòng đái tháo đường, vừa kiểm soát LDL cholesterol. Phòng ngừa đột quỵ thường cần phối hợp nhiều nhóm thuốc:
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu – Ngăn tiểu cầu kết dính tạo cục huyết khối.
- Thuốc kháng đông – Dùng cho bệnh nhân rung nhĩ, ngăn hình thành cục máu đông.
- Thuốc statin – Kiểm soát LDL cholesterol, đạt hiệu quả khi dùng lâu dài và đều đặn.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp và đái tháo đường – Kiểm soát các yếu tố nguy cơ nền.
Những nhóm thuốc này thường xuất hiện trong toa điều trị để giảm tối đa nguy cơ tái phát đột quỵ.

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò như thế nào trong việc phòng ngừa đột quỵ tái phát?
Rất quan trọng. Trước hết, về chế độ ăn như tôi đã chia sẻ từ đầu, nhiều yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp hay đái tháo đường thường bắt nguồn một phần từ chế độ ăn uống.
Thứ nhất là câu chuyện tiêu thụ đường. Như tôi đã nói, các loại nước ngọt hoặc thực phẩm sử dụng đường tinh luyện cần phải hạn chế, vì chúng làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường mà đái tháo đường lại là yếu tố nguy cơ của đột quỵ. Do đó, chúng ta cần kiểm soát và thay thế bằng những nguồn đường an toàn hơn, chẳng hạn như từ ngũ cốc nguyên hạt hoặc khoai lang, nếu cảm thấy thèm ngọt.
Thứ hai là muối. Việc sử dụng quá nhiều muối sẽ ảnh hưởng đến huyết áp, gây tăng huyết áp mà tăng huyết áp cũng là yếu tố nguy cơ hàng đầu của đột quỵ. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi ngày chúng ta chỉ nên dùng khoảng 1–2 muỗng cà phê muối, tức khoảng 6g, một lượng rất ít. Vì vậy, cần đặc biệt lưu ý hạn chế muối trong chế độ ăn hằng ngày.
Thứ ba là chất béo. Nên ưu tiên các chất béo lành mạnh, ví dụ như omega-3 – loại chất béo tốt có trong cá hồi, cá ngừ, một số loại hạt… Omega-3 có khả năng chống viêm, giúp ngăn ngừa hình thành huyết khối trong cơ thể, rất có lợi cho tim mạch và phòng ngừa đột quỵ. Nếu mỗi ngày chúng ta ăn khoảng 2 khẩu phần thực phẩm giàu omega-3 thì rất tốt. Ngược lại, cần hạn chế chất béo xấu như mỡ động vật hoặc nội tạng động vật.
Bên cạnh đó, cần tăng cường chất xơ, rau xanh và có thể tham khảo các mô hình ăn uống lành mạnh đã được nghiên cứu như chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc DASH – đều được chứng minh tốt cho tim mạch và từ đó giúp phòng ngừa đột quỵ.
Về lối sống, đầu tiên là giấc ngủ. Cần ngủ đủ và đảm bảo chất lượng giấc ngủ. Nên kiểm tra xem có rối loạn giấc ngủ hay không, ví dụ như mất ngủ hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ – vốn là yếu tố nguy cơ của đột quỵ. Nếu mắc phải, cần điều trị, có thể dùng máy thở CPAP hoặc thực hiện đo đa ký giấc ngủ để có can thiệp kịp thời.
Thứ hai là kiểm soát căng thẳng. Người bị stress kéo dài hoặc trầm cảm sẽ tăng nguy cơ đột quỵ từ 20–30%. Vì vậy, sức khỏe tinh thần cần được quan tâm đúng mức.
Thứ ba là uống đủ nước. Đây là điều đơn giản nhưng lại hay bị bỏ qua. Mỗi ngày cần đảm bảo uống từ 2–3 lít nước để hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ.
Thứ tư là tập thể dục. Nên duy trì các bài tập ở cường độ vừa trở lên, ít nhất 150 phút mỗi tuần – tương đương 30 phút mỗi ngày. Việc này không hề dễ nhưng đã được chứng minh mang lại hiệu quả rõ rệt trong phòng ngừa đột quỵ. Thay vì chỉ trông chờ vào thuốc, tập luyện đều đặn đã là một biện pháp phòng ngừa rất hiệu quả. Ngoài các môn thể thao thông thường, có thể tập thêm yoga hoặc thiền để cân bằng cơ thể, kiểm soát căng thẳng và hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ.
Tóm lại, chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống khoa học, tinh thần thư giãn và duy trì vận động thường xuyên là những yếu tố quan trọng giúp giảm tối đa nguy cơ đột quỵ tái phát.

Trầm cảm sau đột quỵ sẽ tác động trực tiếp như thế nào đến quá trình điều trị cũng như nguy cơ đột quỵ tái phát?
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người bệnh bị trầm cảm kéo dài mà không được điều trị bài bản sẽ kích hoạt hàng loạt cơ chế bất lợi trong cơ thể, trong đó có sự hình thành các yếu tố gây viêm. Chính các yếu tố gây viêm này có thể làm tăng nguy cơ tạo thành cục huyết khối, từ đó dẫn đến đột quỵ.
Bên cạnh đó, tình trạng căng thẳng, stress và trầm cảm mạn tính còn ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều hệ cơ quan, đặc biệt là hệ tim mạch. Người ta nhận thấy rằng, trầm cảm lâu dài có thể làm tăng huyết áp và suy giảm sức khỏe tim mạch. Nếu trầm cảm xuất hiện ở những bệnh nhân vốn đã có các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp hoặc đái tháo đường, nguy cơ đột quỵ sẽ càng cao hơn.
Một điểm đáng lưu ý nữa là rối loạn giấc ngủ – triệu chứng thường gặp ở người trầm cảm. Giấc ngủ kém chất lượng không chỉ ảnh hưởng đến tế bào thần kinh mà còn tác động đến quá trình chuyển hóa của gan, tim, thận và nhiều cơ quan khác. Hệ quả là cơ thể dễ rơi vào tình trạng rối loạn chuyển hóa, gia tăng yếu tố gây viêm, stress oxy hóa, thúc đẩy hình thành cục máu đông, đồng thời tác động bất lợi đến huyết áp và hệ tim mạch.
Như vậy, trầm cảm không chỉ là vấn đề tâm lý đơn thuần. Nếu không được nhận diện và điều trị sớm, nó hoàn toàn có thể trở thành yếu tố làm tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ tái phát.

Ở đầu chương trình, bác sĩ có chia sẻ rằng nếu trong gia đình có một thành viên bị đột quỵ thì các thành viên khác cũng cần lưu ý nhiều hơn. Vậy đột quỵ có yếu tố di truyền không?
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, những người sống trong cùng một gia đình có thành viên từng bị đột quỵ sẽ có nguy cơ mắc cao hơn so với dân số chung, ước tính khoảng 10 – 20%. Một số dạng đột quỵ có thể liên quan đến yếu tố di truyền, thường do đột biến gene. Ở nhóm này, phương pháp và phác đồ điều trị có thể sẽ khác so với nhóm đột quỵ phổ biến do xơ vữa động mạch.
Ngoài ra, vẫn có những loại đột quỵ ít gặp hơn nhưng có liên quan đến di truyền, ví dụ như đột quỵ do viêm mạch. Hiện tại, ngay tại khoa Thần kinh của chúng tôi cũng đã tiếp nhận và điều trị cho một số bệnh nhân thuộc nhóm này.
Tuy nhiên, cho dù nguyên nhân là di truyền hay không, biểu hiện của đột quỵ vẫn là những triệu chứng điển hình đã được nhắc đến. Khi nhận diện sớm, người bệnh cần được đưa đến bệnh viện ngay để bác sĩ tìm nguyên nhân, liệu đó là dạng đột quỵ di truyền hay một nguyên nhân khác thường gặp hơn, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Trước khi xuất hiện những dấu hiệu nhận biết, nếu trong gia đình đã từng có thành viên bị đột quỵ, chúng ta nên chủ động đi tầm soát không?
Câu chuyện tầm soát đột quỵ hiện nay đang rất được quan tâm. Theo tôi, với những người có thân nhân từng bị đột quỵ, chúng ta cần lưu tâm và quan tâm hơn đến sức khỏe của mình. Tuy nhiên, việc kiểm tra không khác biệt quá nhiều so với nhóm dân số bình thường.
Về bản chất, tầm soát đột quỵ chính là khám sức khỏe định kỳ. Nếu có các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa lipid, mỡ máu… thì việc kiểm tra sẽ chi tiết hơn, cụ thể hơn và tần suất cũng có thể dày hơn so với người bình thường.
Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm những bất thường: chẳng hạn, phát hiện huyết áp cao, bác sĩ sẽ tìm nguyên nhân và điều trị; phát hiện đường huyết tăng, sẽ làm xét nghiệm chuyên sâu; hoặc siêu âm thấy động mạch cảnh dày lên, bác sĩ sẽ chỉ định kỹ thuật và xét nghiệm cần thiết để kiểm tra kỹ hơn.
Trước cả khi đến khám định kỳ, điều quan trọng là phải tập lắng nghe cơ thể: xem gần đây có dấu hiệu gì bất thường hay không. Khi yêu thương, chú ý cơ thể mình nhiều hơn, chúng ta sẽ sớm nhận ra những thay đổi, và những dấu hiệu bất thường đó chính là tín hiệu để đến gặp bác sĩ kịp thời.
Bác sĩ có lời khuyên nào dành cho cả người bệnh và người thân trong gia đình về cách chăm sóc cũng như tuân thủ điều trị để phòng ngừa đột quỵ?
Đầu tiên, để phòng ngừa không chỉ đột quỵ tái phát mà cả đột quỵ nói chung, chúng ta cần hiểu rõ về bệnh lý đột quỵ, đặc biệt là các yếu tố nguy cơ. Hãy tập trung vào những yếu tố mà bản thân có thể kiểm soát được.
Thứ hai, duy trì lối sống lành mạnh: chế độ ăn uống hợp lý, ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý và tập luyện thể dục đều đặn.
Thứ ba, cần nhận diện sớm các triệu chứng đột quỵ.
Một số dấu hiệu điển hình:
- Khởi phát đột ngột
- Yếu hoặc tê nửa mặt, nửa người
- Méo miệng đột ngột
- Khó nhấc hoặc giữ tay/chân ở một bên
- Nói khó hoặc mất khả năng nói
Khi thấy những dấu hiệu này, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất có khả năng điều trị đột quỵ càng sớm càng tốt, để bác sĩ kịp thời sử dụng các phương pháp tái thông, cứu tối đa phần não còn hoạt động.
Cuối cùng, với người đã từng bị đột quỵ, việc tuân thủ điều trị là vô cùng quan trọng:
- Uống thuốc đủ liều, đúng giờ
- Không tự ý thêm hoặc bớt thuốc
- Chủ động đi tái khám và lấy thuốc trước ít nhất 3 ngày khi thuốc sắp hết, tránh tình trạng gián đoạn điều trị
Chỉ một đến hai ngày ngưng thuốc cũng có thể dẫn đến hậu quả nặng nề. Thực tế đã có trường hợp tái phát đúng vào khoảng thời gian ngắn ngủi này, khiến mức độ tàn phế và nguy cơ tử vong cao hơn.
Hy vọng những thông điệp trên sẽ giúp mọi người phòng ngừa đột quỵ nói chung và đột quỵ tái phát nói riêng một cách hiệu quả.

Mọi người thường hay nói về 'thời gian vàng' trong cấp cứu đột quỵ. Bác sĩ có thể chia sẻ rõ hơn 'thời gian vàng' để cứu chữa đột quỵ là trong bao lâu?
Hiện tại, các nghiên cứu cho thấy khoảng thời gian lý tưởng nhất để cứu chữa đột quỵ là từ 3 tiếng đến 4 tiếng rưỡi. Trong khung thời gian này, chúng ta có thể áp dụng những phương pháp điều trị đặc hiệu như tiêu sợi huyết và lấy huyết khối. Nếu bệnh nhân đến trong vòng 6 tiếng, đôi khi vẫn có thể lấy huyết khối. Và với sự phát triển của y học hiện đại, một số trường hợp đến trong khoảng từ 6 tiếng đến 24 tiếng vẫn có thể được cân nhắc điều trị đặc hiệu.
Tuy nhiên, con số 3 tiếng, 4 tiếng rưỡi hay 6 tiếng chỉ là những mốc thời gian tham khảo từ nghiên cứu. Nó không có nghĩa là vừa bị đột quỵ thì còn 3 tiếng để thong thả đến bệnh viện, hoặc não của chúng ta sẽ an toàn trọn vẹn trong thời gian đó. Cần nhớ rằng, mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào não chết đi. Những con số kia chỉ cho thấy khoảng thời gian mà chúng ta còn cơ hội áp dụng các phương pháp điều trị đặc hiệu.
Thông điệp quan trọng ở đây là: càng sớm càng tốt. Ví dụ, bệnh nhân đến bệnh viện chỉ 10 phút sau khi bị đột quỵ sẽ khác hoàn toàn với việc đến sau 1 tiếng. Đến sớm cho bác sĩ cơ hội cứu được nhiều hơn phần nhu mô não của bạn.
Ngoài thời gian, chúng ta cũng phải biết rõ nơi gần nhất có thể điều trị đột quỵ. Nếu bị ở Củ Chi, đừng mất thời gian đi xuống trung tâm thành phố vốn dễ kẹt xe, mà hãy đến Bệnh viện Củ Chi — hiện tại đã điều trị được bằng phương pháp tiêu sợi huyết. Việc lựa chọn đúng bệnh viện gần nhất có khả năng điều trị sẽ tăng tối đa cơ hội sống và giảm di chứng.
Vậy nên, 'thời gian vàng' trong đột quỵ không phải là bao nhiêu tiếng, mà là càng sớm càng tốt.
Chân thành cảm ơn ThS.BS Hoàng Tiến Trọng Nghĩa!