Những quan niệm sai lầm khiến nam giới tự ti về kích thước "cậu nhỏ"

Nhiều nam giới cảm thấy lo lắng hoặc thiếu tự tin về kích thước dương vật, từ đó tìm đến các biện pháp can thiệp như dùng thuốc, gel bôi, thậm chí phẫu thuật thẩm mỹ nhằm tăng chiều dài hoặc chu vi.

Tuy nhiên, bác sĩ chuyên khoa 2 Nguyễn Văn Phúc, Khoa Nam học, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 cho rằng, phần lớn những lo ngại này xuất phát từ hiểu lầm phổ biến và chưa có cơ sở khoa học vững chắc.

Theo nghiên cứu được công bố trên British Journal of Urology International, chiều dài dương vật trung bình ở trạng thái cương cứng là khoảng 12–14 cm. Trong cộng đồng nam giới Việt Nam, số liệu thực tế cũng không chênh lệch nhiều so với mức trung bình toàn cầu.

duong-vat-300925
Tâm lý so sánh và mặc cảm có thể dẫn đến các quyết định sai lầm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.

Bác sĩ Phúc chia sẻ, dù phần lớn nam giới có kích thước nằm trong ngưỡng hoàn toàn bình thường, nhiều người vẫn cảm thấy không hài lòng vì so sánh với hình ảnh trên phim ảnh, mạng xã hội hoặc các thông tin thiếu kiểm chứng.

Bác sĩ Phúc chia sẻ, một số hiểu lầm thường gặp như: càng dài càng tốt, kích thước nhỏ là yếu sinh lý…

Thực tế, khoái cảm của phụ nữ chủ yếu được cảm nhận ở 1/3 ngoài của âm đạo. Dương vật quá dài có thể gây đau hoặc khó chịu khi quan hệ, thay vì mang lại trải nghiệm tốt hơn.

Ngoài ra, khả năng sinh lý phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ cương cứng, kiểm soát xuất tinh, sức khỏe nội tiết và tâm lý – hoàn toàn không phụ thuộc vào chiều dài hay đường kính.

Một số nam giới cho rằng, “phẫu thuật làm to là giải pháp hiệu quả” nhưng theo bác sĩ Phúc, các thủ thuật như bơm chất làm đầy, cấy mỡ tự thân, độn silicon, tấm độn sinh học… hay phẫu thuật kéo dài bằng cắt dây chằng mu dương vật, cắt nối thể hang…

Tất cả những biện pháp này đều tiềm ẩn nguy cơ gây ra biến chứng như nhiễm trùng, thải mảnh ghép,hoại tử mô, xơ hóa và rối loạn chức năng cương… đặc biệt hay xảy ra nếu can thiệp tại cơ sở không đảm bảo chuyên môn.

Tự ti về cơ thể có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống tình dục và mối quan hệ. Một số người vì lo lắng thái quá đã lạm dụng thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thiết bị kéo dãn không rõ nguồn gốc. Không ít trường hợp sau khi can thiệp lại phải đối mặt với hậu quả nặng nề: giảm khả năng cương, mất cảm giác, thậm chí rối loạn chức năng sinh lý hoàn toàn.

Nghiêm trọng hơn, đã có trường hợp tử vong sau khi thực hiện phẫu thuật tăng kích thước dương vật tại cơ sở không được cấp phép là lời cảnh báo rõ ràng về mức độ nguy hiểm của việc can thiệp thiếu chỉ định chuyên môn.

Khi nào cần can thiệp y tế?

Bác sĩ Nguyễn Văn Phúc cho biết, về mặt y học, dương vật được xem là “nhỏ bất thường” khi chiều dài lúc cương cứng dưới 8cm tình trạng này gọi là micropenis, chấn thương, vết thương làm ngắn dương vật. Trường hợp này thường liên quan đến rối loạn nội tiết, dị tật bẩm sinh hoặc tổn thương cơ quan sinh dục.

Ngoài ra, một số bệnh lý như cong dương vật bệnh lý (Peyronie), tổn thương do chấn thương hoặc sau phẫu thuật vùng chậu cũng có thể cần can thiệp chuyên khoa.

Trong các trường hợp còn lại – khi dương vật nằm trong giới hạn bình thường nhưng người bệnh vẫn cảm thấy lo âu hoặc mặc cảm – cần được tư vấn tâm lý hoặc hỗ trợ điều chỉnh nhận thức về hình thể, thay vì can thiệp ngoại khoa.

Nhiều yếu tố quan trọng có thể giúp cải thiện sức khỏe sinh lý nam giới mà không liên quan đến kích thước:

  • Tập thể dục đều đặn, đặc biệt là các bài tăng cường cơ sàn chậu như bài tập Kegel.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung đủ kẽm, vitamin D, omega-3, hạn chế rượu bia và thuốc lá.
  • Giảm căng thẳng, duy trì chất lượng giấc ngủ, giữ cân bằng nội tiết tố.
  •  Giao tiếp và chia sẻ với bạn đời, tăng sự thấu hiểu và cảm xúc tích cực trong quan hệ tình dục.
  • Khám sức khỏe định kỳ, tầm soát các rối loạn nội tiết, bệnh lý mạch máu hoặc rối loạn cương tiềm ẩn.

Các biện pháp này không chỉ giúp cải thiện chức năng sinh lý, mà còn hỗ trợ sức khỏe toàn diện và chất lượng sống lâu dài.

Kích thước dương vật là một yếu tố sinh học tự nhiên, có sự khác biệt giữa từng người nhưng vẫn nằm trong giới hạn chức năng bình thường. Việc ám ảnh hoặc chạy theo các chuẩn mực ngoại hình không thực tế không chỉ gây áp lực tâm lý, mà còn tiềm ẩn rủi ro khi chọn sai cách can thiệp.

Điều quan trọng là hiểu đúng về cơ thể, chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện, và tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa khi cần được tư vấn. Sự tự tin không đến từ “số đo” mà đến từ kiến thức, kỹ năng và sức khỏe thực sự.

Bình luận