Dưới bàn tay đạo diễn Lê Văn Kiệt và biên kịch Bùi Kim Quy, Khế Ước Bán Dâu vừa khắc họa một thế giới tâm linh cổ trang đầy ám ảnh, vừa gợi lên những vấn đề xã hội sâu xa. Tuy nhiên, khi đi qua hơn hai tiếng đồng hồ, tác phẩm lại để lại nhiều cảm giác chông chênh.
Sơ lược nội dung
Khế Ước Bán Dâu tái hiện câu chuyện đầy ám ảnh về gia tộc họ Vũ – nơi vinh hoa phú quý được đánh đổi bằng những cô dâu trẻ, những người phải gánh trên vai khế ước bán linh hồn cho quỷ mộc tâm quy.
Nhân vật trung tâm là Nguyễn Thị Nhài (Lâm Thanh Mỹ), một cô gái trẻ bị gả vào nhà họ Vũ, trở thành vợ của Vũ Thế Định (Hữu Vi) – người con trai thứ hai trong gia tộc. Tưởng chừng cuộc hôn nhân sẽ mang lại một cuộc sống đủ đầy, Nhài dần phát hiện sau lớp màn giàu sang là một loạt bí mật đen tối.

Ban đầu Nhài vốn chỉ là một cô gái trẻ ngây ngô lương thiện, nhưng bị cuốn vào vòng xoáy nghi lễ và bí ẩn. Cô dần bị xúi giục, biến đổi từ người vợ hiền thành kẻ mưu mô với khao khát duy nhất: sinh con trai nối dõi.
Trong gia tộc ấy, từng nhân vật đều ẩn chứa những bí mật u tối: ông Tri (NSND Trung Anh) với ánh mắt cay nghiệt, Diễm (Lê Tuyết Anh) – con dâu cả góa chồng, Triều Châu (Phương Trà My) – con dâu thứ chồng bỏ đi xa, cùng những người hầu khép kín. Mỗi bước chân của Nhài đều như đi sâu hơn vào mê cung định mệnh, nơi sự thật về quỷ dữ và lòng tham con người dần lộ diện.

Cao trào phim là khi Nhài bắt đầu nhận ra được mình chính là là vật chủ tiếp theo cho quỷ dữ, , Thế Định đã tìm cách bảo vệ vợ, và viết thư cầu cứu người em trai lạ dòng tu tập xa nhà mang trong mình nỗi căm phẫn người cha về sự ra đi của sư mẫu mình Thế Giang (Lãnh Thanh).
Khi Thế Giang trở về Thế Định đã mất. Cả nhà phát hiện quỷ nhập vào người con dâu trưởng Diễm (Lê Tuyết Anh). Trận pháp trừ tà được lập nên, Thế Giang thành công tiêu diệt Mộc Tâm Quy. Thế nhưng, linh hồn quỷ dữ vẫn kịp nhập vào thể xác của Nhài, thôi thúc cô ăn thịt chính đứa con vừa chào đời. Trong giây phút còn sót lại chút nhân tính, Nhài đã chọn tự kết liễu mình để bảo vệ con. Kết phim, Thế Giang ôm đứa trẻ rời khỏi gia tộc, trong khi ông Tri (NSND Trung Anh) phải trả giá bằng kiếp sống dằng dặc gắn với khúc gỗ mộc.

Dù mang dáng dấp của một tác phẩm kinh dị cổ trang, Khế Ước Bán Dâu không chỉ dừng lại ở việc hù dọa. Bộ phim phơi bày những góc khuất xã hội phong kiến: hủ tục “mua vợ”, tư tưởng trọng nam khinh nữ, thân phận phụ nữ bị coi như món hàng để trao đổi, và nhất là mặt trái của đồng tiền, quyền lực – những con quỷ nuốt chửng nhân tính.
Kịch bản lê thê, dễ đoán, chưa đủ sức nặng
Dù mang một thông điệp lớn về mặt xã hội nhưng điểm trừ lớn nhất của Khế Ước Bán Dâu chính là phần xây dựng tình tiết và cách kể chuyện. So với tiểu thuyết gốc vốn dày đặc những lớp lang và ám ảnh, bản phim của Lê Văn Kiệt – Bùi Kim Quy đã đơn giản hóa nhiều tình tiết. Sự nối dài lê thê của các tình tiết khiến mạch cảm xúc dễ bị đứt đoạn. Không ít cảnh quay dừng lại quá lâu, như cố tình nhấn nhá, nhưng lại không mang đến giá trị bổ sung cho câu chuyện.
Phim mở đầu bằng những cảnh quay giàu chất thơ của miền Bắc, tưởng như gợi mở một hành trình rùng rợn. Nhưng càng về sau, nhịp phim càng kéo dài, nhiều phân đoạn bị lặp ý hoặc thừa thãi, khiến mạch cảm xúc của người xem dễ bị đứt gãy. Câu chuyện “khế ước với quỷ” vốn có tiềm năng kịch tính cao, song diễn tiến lại khá dễ đoán. Ngay từ nửa đầu, khán giả đã có thể hình dung Nhài sẽ trở thành vật tế, Thế Giang sẽ trở lại để trừ tà, và kết phim sẽ là cái chết bi tráng của nhân vật chính.

Các chi tiết kinh dị – vốn là “linh hồn” của dòng phim này cũng chỉ dừng lại ở mức vừa phải, không tạo ra nhiều điểm nhấn. Đáng tiếc hơn, có những cảnh bị xây dựng thiếu logic: từ quy tắc “không rời phòng sau canh nhất đêm rằm” cho đến sự xuất hiện bất ngờ của quỷ dữ trong vài tình huống phi lý, tất cả khiến người xem dễ bật cười thay vì sợ hãi. Thay vì dẫn khán giả vào trạng thái căng thẳng tột cùng, bộ phim đôi khi khiến người xem mệt mỏi vì sự rườm rà. Nhiều nút thắt quan trọng như sự thay đổi tâm lý của Nhài hay bí mật về sự vắng mặt của Thế Giang chưa được lý giải thỏa đáng.

Điều này đặc biệt dễ gây hụt hẫng cho những khán giả từng đọc nguyên tác tiểu thuyết của Thục Linh. Trong khi tác phẩm văn học nổi tiếng bởi nhịp kể dồn dập và sự ám ảnh kéo dài, bản phim lại đi theo hướng chậm rãi, nhiều đoạn lan man. Cách kể chuyện ấy khiến một bộ phim vốn hứa hẹn bùng nổ lại trở thành hành trình nửa vời, thiếu điểm nhấn..
Tuy vậy, vẫn có một điểm cộng: phim không quá lạm dụng jumpscare – vốn là “chiêu” quen thuộc của nhiều phim kinh dị Việt. Thay vào đó, Khế Ước Bán Dâu tạo dựng nỗi sợ bằng không khí ma mị, màu sắc tâm linh và vài cảnh body horror đủ ám ảnh. Nhưng tiếc rằng, các yếu tố này chưa được khai thác tới cùng, khiến tổng thể trở nên nhạt nhòa.

Điểm sáng hình ảnh văn hóa và trang phục Việt Cổ
Điểm cộng lớn nhất của Khế Ước Bán Dâu chính là sự đầu tư nghiêm túc vào văn hóa, bối cảnh và trang phục. Đội ngũ sản xuất đã dành nhiều công sức nghiên cứu các nghi lễ cổ truyền, từ phong tục cưới hỏi, các quy tắc kiêng kỵ trong gia tộc, đến hình vẽ và pháp cụ trong những buổi trừ tà. Đây là điều hiếm thấy trong dòng phim kinh dị Việt vốn lâu nay thường vay mượn mô-típ ngoại quốc.
Không gian nông thôn Bắc Bộ được tái hiện đầy chất thơ nhưng cũng u ám, ma mị. Các cảnh quay tại Ninh Bình và đền Gióng (Hà Nội) vừa uy nghiêm vừa huyền bí, đưa khán giả vào một thế giới cổ kính như tách biệt khỏi thời hiện đại. Đặc biệt, góc máy và các khung hình của đạo diễn đã phát huy tối đa lợi thế cảnh quan, tạo ra những khung hình vừa nịnh mắt vừa choáng ngợp.

Trang phục cổ phục cũng là một điểm nhấn. Lấy bối cảnh thười Lê Trung Hưng, trung phục được nghiên cứu kỹ lưỡng khổng chỉ cho tuyến nhân vật chính mà cả tuyến nhân vật phụ trợ. Từng đường kim, họa tiết được thiết kế tỉ mỉ, không chỉ đẹp mắt mà còn phù hợp với bối cảnh lịch sử. Đặc biệt, hình tượng các nàng dâu trong gia tộc họ Vũ mang sắc thái riêng biệt, từ sự nghiêm nghị, u uất đến ma mị, xảo quyệt – tất cả đều góp phần khắc họa bức tranh đa tầng của phim.
Chính nhờ sự đầu tư này, Khế Ước Bán Dâu trở thành một trong số ít phim kinh dị Việt khai thác chất liệu thuần Việt – từ văn hóa, tín ngưỡng đến danh lam thắng cảnh. Khán giả có dịp nhìn thấy một Bắc Bộ cổ xưa vừa tráng lệ, vừa u uất, nơi cái đẹp thiên nhiên song hành cùng nỗi ám ảnh quỷ dữ. Ở khía cạnh này, Khế Ước Bán Dâu thực sự trở thành một “món lạ” hiếm hoi, vừa mang hơi thở tâm linh dân gian, vừa khắc họa được bản sắc văn hóa Việt

Lỗ hổng diễn xuất và cảnh nóng thừa thãi
Nếu bối cảnh, phục trang là điểm sáng thì diễn xuất lại trở thành điểm trừ khó bỏ qua. Dàn diễn viên của Khế Ước Bán Dâu quy tụ nhiều gương mặt đáng chú ý, nhưng kết quả lại thiếu sự đồng đều.
Lâm Thanh Mỹ vốn được kỳ vọng nhiều sau hàng loạt vai diễn ấn tượng từ các bộ phim cùng thể loại trước đó lại chưa thực sự lột tả được sự biến chuyển phức tạp của Nhài. Từ một cô gái ngây thơ đến người đàn bà mưu mô, khát vọng con trai nối dõi, diễn xuất của cô còn hời hợt, thiếu chiều sâu. Nhiều biểu cảm lặp lại, khiến hành trình biến đổi tâm lý của nhân vật trở nên gượng gạo. Cách kể cũng như diễn biến tâm lý chưa được phô bày khiến khán giả khó cảm nhận được bi kịch thực sự của nhân vật.

Hữu Vi trong vai Thế Định chỉ xuất hiện ở mức vừa đủ, không có nhiều đất diễn để khai thác tâm lý nhân vật. Mối tình dở dang cùng người vợ trước hay sự vắng mặt thường xuyên đều chỉ lướt qua, tạo cảm giác hẫng hụt. Những chi tiết như “vẫn nhớ người vợ trước” hay “ngoại tình” được lướt qua nhanh, làm cho câu chuyện của anh trở nên lấn cấn và thiếu sức nặng. Trong khi đó, Lãnh Thanh (vai Thế Giang) là nhân vật nắm giữ mạch chính lại xuất hiện quá muộn, khiến vai trò quan trọng của anh chưa kịp phát huy hết sức nặng.

Ngược lại, NSND Trung Anh là điểm sáng hiếm hoi. Ông hóa thân trọn vẹn vào hình ảnh người cha chồng cay nghiệt, mưu mô, thể hiện sự cầm trịch đầy quyền lực trong gia tộc. Chỉ bằng ánh mắt và giọng nói, NSND Trung Anh đã tạo nên một bầu không khí ngột ngạt, đẩy kịch tính lên cao. Vai diễn của ông là điểm tựa chắc chắn cho toàn bộ câu chuyện.
Nổi bật là diễn viên mới Lê Tuyết Anh trong vai Diễm. Nữ diên viên gây ấn tượng bởi ngoại hình ma mị, phù hợp với hình ảnh Quỷ Mộc Tâm Quy. Tuy nhiên, do đây là vai diễn đầu tay, cô vẫn để lộ sự non nớt trong nhiều cảnh cao trào.
Ngoài ra, phim còn sa đà vào một số chi tiết thừa thãi, đặc biệt là các cảnh nóng, cảnh lộ da thịt không cần thiết. Những cảnh này không đóng góp gì cho mạch truyện mà dễ khiến khán giả cảm thấy gượng gạo, như một chiêu thức câu khách. Những chi tiết này không chỉ dư thừa mà còn làm giảm giá trị nghệ thuật tổng thể. Đây cũng là điểm khiến tác phẩm mất đi phần nào sự tinh tế vốn có.

Bước ra quốc tế nhưng chưa chưa chắc níu chân khán giả nội địa
Một tin vui cho điện ảnh Việt là Khế Ước Bán Dâu đã được chọn vào hạng mục Midnight Passion của Liên hoan phim Quốc tế Busan lần thứ 30 – một trong năm sự kiện điện ảnh uy tín hàng đầu châu Á. Đây cũng là lần đầu tiên một bộ phim kinh dị Việt Nam góp mặt ở hạng mục này. Bên cạnh đó, tác phẩm còn có kế hoạch phát hành thương mại tại 22 quốc gia, trong đó có cả Hàn Quốc – một thị trường khắt khe bậc nhất với thể loại kinh dị.


Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: khi vươn ra quốc tế, bộ phim có thực sự chinh phục được khán giả Việt ngay trên sân nhà? Với một kịch bản lê thê, diễn xuất thiếu đồng đều và nhiều chi tiết gượng ép, Khế Ước Bán Dâu khó giữ chân những người xem đại chúng vốn đòi hỏi nhịp phim chặt chẽ và sự bùng nổ cảm xúc. Phim có thể hấp dẫn các nhà phê bình quốc tế nhờ chất liệu văn hóa độc đáo, nhưng lại chưa chắc trở thành hiện tượng phòng vé tại Việt Nam.
Khế Ước Bán Dâu là nỗ lực đáng trân trọng của đạo diễn Lê Văn Kiệt cùng ê-kíp khi khai thác một thể loại mới mẻ, kết hợp yếu tố cổ trang và kinh dị – điều hiếm hoi trong điện ảnh Việt. Bộ phim có nhiều điểm sáng về bối cảnh, văn hóa, phục trang và sự đầu tư hình ảnh. Nhưng song song đó, kịch bản lê thê, sự thiếu chặt chẽ trong dẫn dắt và diễn xuất chưa đồng đều đã khiến tác phẩm chưa thể bứt phá.
Đây là một bộ phim đáng để xem vì sự độc đáo và dũng cảm của nó, nhưng để trở thành cột mốc lớn của trong bữa tiệc đồ sộ của điện ảnh kinh dị Việt, Khế Ước Bán Dâu vẫn cần nhiều hơn thế: một kịch bản chắc tay, một nhịp kể hấp dẫn và những nhân vật thực sự sống động trong lòng khán giả.