Cuối năm 1959, trong một chuyến tuần tra tại khu vực rừng sâu thuộc xã Thượng Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình, lực lượng biên phòng bất ngờ phát hiện một nhóm người sống biệt lập trong hang đá.
Họ không mặc quần áo, leo trèo nhanh nhẹn như loài linh trưởng và tỏ ra vô cùng nhút nhát trước sự xuất hiện của người lạ. Sau nhiều tháng kiên trì tiếp cận, lực lượng chức năng đã vận động, thuyết phục được 11 hộ với 34 người rời hang đá, về định cư tại các bản Ón, Yên Hợp và Mò O - Ồ Ồ thuộc xã Thượng Hóa.
Người Rục, được các nhà nghiên cứu xác định là một nhánh của dân tộc Chứt, được cho là hậu duệ của cư dân tiền Việt Mường. Trước khi được phát hiện, họ sống hoàn toàn dựa vào thiên nhiên, không biết đến sự tồn tại của các dân tộc khác hay khái niệm về quốc gia. Họ che thân bằng vỏ cây, để tóc dài, ngủ đứng để tránh ma quỷ và thú dữ, và sống tại những nơi có nước "rục" – dòng nước chảy ra từ núi đá vôi, từ đó hình thành tên gọi "người Rục".

Cuộc sống của người Rục gắn liền với săn bắt và hái lượm. Họ ăn bột nhúc, bột đoác, thịt thú nhỏ và đặc biệt ưa thích thịt khỉ. Không có dụng cụ nấu ăn hiện đại, họ sử dụng thân cây khoét rỗng để nấu nướng. Khi thiếu lương thực, họ tìm cây chà lị luộc ăn để chống đói. Họ có đời sống tinh thần phong phú với những nhạc cụ truyền thống như đàn trơ bon, đàn môi, sáo dọc và làn điệu cà lưm cà lềnh.
Một trong những nét đặc biệt của người Rục là niềm tin vào phép thuật. Họ có các nghi lễ như "thổi thắt" để ngăn ngừa sinh con và "thổi mở" khi muốn có con trở lại. Ngoài ra, thuật "hấp hơi" được sử dụng để tránh thú dữ khi vào rừng. Những nghi lễ này do các thầy Ràng thực hiện, sử dụng bùa chú và các vật dụng đặc biệt, được coi là linh thiêng và không tiết lộ cho người ngoài.

Sự tồn tại và những nét văn hóa độc đáo của họ không chỉ là di sản quý báu của Việt Nam mà còn là đề tài hấp dẫn đối với các nhà nghiên cứu nhân học và văn hóa trên toàn cầu.
Dù đã rời hang đá hơn 60 năm, người Rục vẫn giữ nhiều tập quán truyền thống. Họ thường xuyên lên rừng vào mùa rẫy, sống vài ba tháng mới trở về nhà. Ngôn ngữ Rục, thuộc nhóm Việt - Mường, đang dần mai một khi thế hệ trẻ sử dụng tiếng Việt nhiều hơn. Văn hóa truyền thống và các nghi lễ cũng đứng trước nguy cơ biến mất.
Hiện nay, người Rục chủ yếu sinh sống tại các bản Dằn, Ón và Mò O - Ồ Ồ, thuộc vùng Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Họ đã biết trồng lúa, trồng ngô và chăn nuôi gia súc. Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách hỗ trợ để giúp họ hòa nhập và ổn định cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều người Rục vẫn lựa chọn sống gần rừng, nơi gắn bó với họ bao đời nay.

Một điểm sáng trong quá trình hòa nhập là việc người Rục đầu tiên tốt nghiệp đại học vào năm 2013 và trở thành giáo viên. Điều này không chỉ là niềm tự hào của cá nhân mà còn là bước tiến lớn trong việc nâng cao nhận thức và giáo dục cho cộng đồng người Rục.

Tộc người Rục, với lịch sử và văn hóa độc đáo, là một phần không thể thiếu trong bức tranh đa dạng văn hóa của Việt Nam. Việc bảo tồn và phát triển cộng đồng người Rục không chỉ là trách nhiệm của chính quyền mà còn cần sự chung tay của toàn xã hội để giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống quý báu này.