Ung thư bàng quang nằm trong nhóm các bệnh ung thư thường gặp nhất trong số các loại ung thư tiết niệu. Mỗi năm, tại Việt Nam có hơn 1.500 người được chẩn đoán mắc ung thư bàng quang.
Dạng phổ biến nhất của loại ung thư này là ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, khi bệnh vẫn còn ở lớp niêm mạc bàng quang và chưa lan tới cơ. Trong các trường hợp khối u ác tính cao làm tăng nguy cơ tái phát hoặc tiến triển, bệnh được phân loại vào nhóm nguy cơ cao.
Với những bệnh nhân mắc ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, liệu pháp thường dùng là Bacillus Calmette-Guérin (BCG) – một dạng miễn dịch trị liệu được bơm qua ống thông vào bàng quang, lưu lại vài giờ để kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư. Tuy nhiên, BCG không mang lại hiệu quả cho tất cả người bệnh.

Thiết bị TAR-200 - một thiết bị nhỏ hình bánh quy xoắn được đưa vào bàng quang và giải phóng dần thuốc hóa trị gemcitabine. - Ảnh: New York Post.
Nghiên cứu cho thấy, có đến 40% bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp này ngay từ đầu hoặc bệnh tái phát sau đó.
Trong nhiều trường hợp, giải pháp tiếp theo là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang cùng các mô và cơ quan xung quanh – một lựa chọn can thiệp mạnh và ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống của bệnh nhân.
Để tìm ra phương án ít xâm lấn hơn, các nhà nghiên cứu đã phát triển thiết bị TAR-200, một thiết bị nhỏ hình bánh quy xoắn được đưa vào bàng quang qua ống thông, thiết bị này sẽ giải phóng dần thuốc hóa trị gemcitabine trong vòng 3 tuần cho mỗi chu kỳ điều trị.
Giáo sư Sia Daneshmand, Giám đốc khoa Ung thư Tiết niệu tại Hệ thống Y khoa Keck thuộc Đại học Nam California (USC) và tác giả chính của nghiên cứu, gọi phát hiện này là một “bước ngoặt” trong điều trị một số dạng ung thư bàng quang.
Ông Daneshmand cho biết, lý thuyết đằng sau nghiên cứu này là thuốc lưu lại càng lâu trong bàng quang, sẽ càng thấm sâu và tiêu diệt được nhiều tế bào ung thư hơn.
Trong nghiên cứu, các nhà khoa học đã điều trị cho 85 bệnh nhân ung thư bàng quang không xâm lấn cơ có nguy cơ cao, đã tái phát sau BCG. Trong đó, có 70 bệnh nhân khỏi hoàn toàn và gần một nửa vẫn duy trì kết quả sau một năm.
Theo các nhà nghiên cứu, đây được xem là tín hiệu đáng chú ý, bởi nhiều bệnh nhân thường tái phát trong vòng 1 năm sau khi điều trị tiêu chuẩn và dần trở nên không đáp ứng với các liệu pháp khác.
Tác dụng phụ phổ biến nhất là các triệu chứng tiết niệu nhẹ như tiểu nhiều, tiểu gấp, nóng rát hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu - thường tự khỏi trong vài tuần.
Ông Daneshmand nhấn mạnh: “Đây là liệu pháp hiệu quả nhất từng được báo cáo cho đến nay đối với dạng ung thư bàng quang phổ biến này”.
Hiện nhiều thử nghiệm lâm sàng với TAR-200 – sản phẩm do hãng Johnson & Johnson phát triển – đang được tiến hành để đánh giá khả năng đưa thuốc hóa trị trực tiếp vào bàng quang theo cơ chế giải phóng chậm.
Vào tháng 7 vừa qua, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) đã cấp quy chế xem xét ưu tiên cho TAR-200, rút ngắn thời gian đánh giá xuống còn 6 tháng thay vì 10 tháng như thông thường.