Gọi là lẩu nhưng đây không chỉ là một món ăn. Nó giống như một bữa tiệc nhỏ, ấm cúng, vui vẻ và đậm chất miền sông nước. “Việt Nam kỳ thú” hôm nay sẽ đưa bạn về với miền Tây để khám phá món lẩu đặc biệt - lẩu cù lao.

Tên gọi “lẩu cù lao” bắt nguồn từ chính hình dáng lạ mắt của nồi lẩu. Ở miền Tây, “cù lao” là cách gọi thân quen để chỉ những hòn đảo nhỏ nhô lên giữa dòng sông, một hình ảnh rất đặc trưng của vùng đất sông nước.
Nồi lẩu cù lao cũng mang hình ảnh ấy: ở giữa nồi là một phần nhô cao, bên trong đặt than hồng rực lửa, xung quanh là vành nước dùng bốc khói nghi ngút. Nhìn từ xa, nồi lẩu như một “cù lao” nhỏ đang nổi giữa “biển nước” vừa độc đáo, vừa sống động.

Không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ ngoài, cách bày trí ấy còn chứa đựng ý nghĩa sâu xa như một mảnh đất trù phú nổi lên giữa vùng sông nước mênh mông, nơi mọi người quây quần bên nhau, cùng thưởng thức hương vị ấm nóng và chia sẻ tình thân trong mỗi gắp đũa, mỗi câu chuyện.
Người miền Tây nấu ăn không cầu kỳ kiểu cách nhưng lại có cái tinh tế rất riêng: chân thành, hào sảng và luôn ưu tiên cái tươi – cái thật – cái nghĩa tình. Với họ, một bữa ăn ngon không cần phải sang trọng, đầy đặn, no lòng và ấm áp tình người. Và lẩu cù lao chính là một minh chứng trọn vẹn cho tinh thần ấy. Mỗi nồi lẩu cù lao là một bức tranh phong phú của sản vật miền sông nước được sắp xếp khéo léo quanh vành nồi như một vòng hoa ẩm thực.

Cá lóc, cá rô hay cá trê được làm sạch, cắt khoanh, có nơi còn cuộn thêm lá me non hay hành lá để tăng hương vị dân dã. Tôm đất, mực tươi, bạch tuộc thứ nào cũng tươi rói, chắc thịt được rửa sạch và xếp đều quanh. Thịt ba rọi thái lát, giò heo chặt khoanh, trứng vịt lộn luộc sẵn, những món quen thuộc mà bổ dưỡng, làm phong phú thêm hương vị nước dùng. Nhưng có lẽ hấp dẫn nhất vẫn là các loại rau đồng như bông súng, bông điên điển, rau nhút, cù nèo, đọt choại, rau muống chẻ…
Nước dùng của lẩu cù lao cũng mang đậm phong vị miền Tây. Người nấu thường dùng xương ống heo hoặc cá đồng ninh kỹ, thêm sả đập dập, hành tím nướng và vài lát gừng để tạo mùi thơm dịu nhẹ. Tùy vùng, nước lẩu có thể thêm me chua, dứa, cà chua hoặc nước dừa tươi tạo nên vị ngọt thanh, béo nhẹ mà không ngấy. Khi nồi lẩu được nhóm lửa, khói bốc lên thơm lừng, hương cá, mùi sả, mùi rau quyện vào nhau, đánh thức mọi giác quan.

Lẩu cù lao có thể coi là một tác phẩm nghệ thuật được nấu bằng lửa than và tình người. Từ khâu sơ chế đến trình bày, tất cả đều cần đến đôi tay khéo léo và trái tim đầy tinh tế của người nấu. Những miếng chả trứng cuộn vàng ươm, bắp cải cuộn thịt tròn trịa hay da heo chiên phồng giòn rụm, từng món nhỏ đều được chăm chút như một “nhân vật phụ xuất sắc” góp phần tạo nên sân khấu lộng lẫy là nồi lẩu giữa bàn. Khi mọi nguyên liệu được sắp đặt ngay ngắn, trang trí bằng vài cọng rau tỉa hoa hay trái ớt đỏ rực, nồi lẩu bỗng trở thành một “vườn nhiệt đới” thu nhỏ, sống động và quyến rũ.

Trải qua bao mùa nước nổi, bao dịp Tết, tiệc, giỗ chạp..., lẩu cù lao vẫn vẹn nguyên hương vị mộc mạc, đậm đà như lòng người miền Tây. Nó là biểu tượng của sự sum vầy, của nghĩa tình và nét đẹp văn hóa sống động của vùng đất phù sa.
Xung quanh nồi lẩu là tiếng cười nói rôm rả, là tiếng sôi lách tách từ phần cù lao đang đỏ lửa, là tiếng mời mọc chan chứa nghĩa tình: “Ăn thêm miếng cá đi con!”, “Gắp rau vô nhen!”, “Nồi còn sôi mà câu chuyện cũng chưa dứt…”. Lẩu cù lao không chỉ làm người ta no bụng mà làm ấm lòng. Đó là khoảnh khắc giữa làn khói nghi ngút, từng miếng tôm, miếng rau, chén nước lẩu nóng được chia nhau như chia cả yêu thương, giản dị, chân thành mà sâu đậm.
Nếu có dịp xuôi về miền Tây, đừng chỉ ghé qua chụp vài bức ảnh trên cầu khỉ hay nghe một bản đờn ca tài tử, mà hãy tìm đến một quán nhỏ, ngồi bên nồi lẩu cù lao nghi ngút khói để thấy ẩm thực nơi đây chạm vào tim mà không chỉ ăn qua miệng.